1. Order code: DSX11000
HÀNG CÓ SẴN TẠI KHO DAVITA ĐỂ CHO THUÊ THỰC HIỆN DỊCH VỤ THÁO LẮP BU LÔNG
2. Description: Square Drive Aluminium Hydraulic Torque Wrench, 7,640 Nm Torque, 1 1/2 in. Square Drive / Cờ lê Thủy lực dạng Chụp, thân nhôm nhẹ, trục ra dạng vuông size 1 1/2 inch, Lực siết tối đa 7640 Nm
3. Technical Specifications – Square Drive Aluminum Hydraulic Torque Wrench / Cờ lê Thủy lực dạng Chụp, thân nhôm nhẹ, trục ra dạng vuông size 1 1/2 inch
| Description (Mô tả chi tiết) | Value (Giá trị) |
|---|
| Square Drive (Trục ra Đầu vuông truyền lực) | 1 1/2 inch (size 1.5 inch) |
| Maximum Torque Output (Mô-men xoắn tối đa) | 7640 Nm |
| Minimum Torque (Mô-men xoắn nhỏ nhất) | 764 Nm |
| Maximum Operating Pressure (Áp suất làm việc tối đa) | 690 bar (~10,000psi) |
| Weight (Khối lượng) | 8,1 kg |
4. General Product information:
- DSX-Series Square Drive Hydraulic Torque Wrenches are a lighter alternative to steel alternatives and are therefore a great choice when improved portability and easier handling are important. / Cờ lê Thủy lực dạng Chụp, thân nhôm nhẹ, trục ra dạng vuông dòng DSX-Series là lựa chọn thay thế nhẹ hơn so với các dòng bằng thép, rất phù hợp khi cần tăng tính di động và thao tác dễ dàng hơn.
- ATEX declared. Calibration certificate included. All DSX tools are CE - ATEX declared and are shipped complete with a calibration certificate. / Đã được chứng nhận ATEX. Kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn (Calibration Certificate). Tất cả các dòng DSX đều đạt tiêu chuẩn CE - ATEX và được giao hàng hoàn chỉnh kèm chứng chỉ hiệu chuẩn.
- Each hydraulic torque wrench in the series features industry-first and patented* design features for safer and easier operation while working at height. These include a working-at-height tether point and a retained reaction arm - both which prevent injury and near misses from dropped objects. / Mỗi cờ lê thủy lực trong dòng DSX-Series đều được trang bị các tính năng thiết kế tiên phong trong ngành và đã được cấp bằng sáng chế, giúp vận hành an toàn và thuận tiện hơn khi làm việc trên cao. Bao gồm điểm móc an toàn khi làm việc trên cao và tay phản lực cố định, giúp ngăn ngừa rủi ro hoặc chấn thương do rơi dụng cụ.
- A fully enclosed drive and the ergonomic safety handle further enhances operator safety and ATEX certification provides reassurance for the operator when working in explosive atmospheres. / Truyền động khép kín hoàn toàn cùng tay cầm công thái học an toàn giúp tăng cường độ an toàn cho người vận hành. Chứng nhận ATEX mang lại sự yên tâm tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
- You might expect that a torque wrench fully loaded with so many safety and convenience features to be priced at the top of the market. But the mid-range pricing of DSX torque wrenches makes them incredibly strong contenders for 'mid-weight' users and cost-conscious buyers. / Bạn có thể nghĩ rằng một cờ lê thủy lực được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện ích như vậy sẽ có giá rất cao. Tuy nhiên, dòng DSX-Series lại nằm trong phân khúc giá tầm trung, trở thành lựa chọn hấp dẫn cho người dùng trung tải và khách hàng đề cao hiệu suất – chi phí hợp lý.
5. DSX-Series Features / Tính năng nổi bật dòng Cờ lê DSX-Series
5.1 Safety and Performance / An toàn và Hiệu quả
- High-strength, lightweight aluminum, slimline design suited for complete operator safety / Thiết kế mảnh gọn bằng nhôm cường lực, trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành.
- Fully enclosed drive for maximum safety / Cụm truyền động khép kín hoàn toàn để tăng độ an toàn khi sử dụng.
- Built-in, work-at-height safety tether connection / Tích hợp điểm móc an toàn khi làm việc trên cao.
- Retained quick release push-button / Nút bấm nhả nhanh được cố định, tránh rơi mất trong quá trình thao tác.
- Patented, easy-to-use, quick release, retained reaction arm / Tay phản lực được cấp bằng sáng chế, dễ thao tác, có chốt nhả nhanh và cơ cấu giữ an toàn.
- Fine-tooth ratchet prevents the tool 'locking on' / Bộ bánh răng răng mịn giúp ngăn hiện tượng kẹt dụng cụ khi vận hành.
- High-cycle design with fewer moving parts making it a more efficient tool to operate, maintain, or repair. / Thiết kế chu kỳ làm việc cao với ít bộ phận chuyển động hơn, giúp thiết bị hoạt động, bảo dưỡng và sửa chữa hiệu quả hơn.
- 35 degree rotation angle and rapid return stroke for fast operation / Góc xoay 35° và hành trình hồi nhanh giúp tăng tốc độ thao tác.
- Supplied with a calibration certificate / Kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn (Calibration Certificate).
5.2 Simplicity / Đơn giản và tiện dụng
- Robust handle which mounts on either side of the tool for extra maneuverability and safer operation / Tay cầm chắc chắn có thể gắn hai bên thân dụng cụ, giúp thao tác linh hoạt và an toàn hơn.
- Push-button square drive and reaction arm for fast changes and adjustments / Cơ cấu chốt bấm cho đầu vuông và tay phản lực giúp thay đổi nhanh chóng và dễ điều chỉnh.
- Easily accessible work-at-height connection point / Điểm móc an toàn khi làm việc trên cao được bố trí thuận tiện, dễ tiếp cận.
5.3 Accuracy / Độ chính xác
- Constant torque output provides accuracy of +/- 3% across full stroke. / Mô-men xoắn đầu ra ổn định, đảm bảo độ chính xác ±3% trên toàn hành trình làm việc.
5.4 ATEX certified
- All DSX tools are CE - ATEX certified / Tất cả sản phẩm dòng DSX đều có Chứng nhận CE - ATEX Chống cháy nổ
*Patented Features / Các tính năng đã được cấp bằng sáng chế
The Reaction Arm locking mechanism. Applicable countries: UK, Europe, USA & Canada. / (1) Cơ cấu khóa tay phản lực (Reaction Arm Locking Mechanism). Áp dụng tại các quốc gia: Vương quốc Anh, Châu Âu, Hoa Kỳ và Canada.
The Safety Tether. A steel wire tether that limits the total removal of the arm and providing the rotating connection point for working at height. Applicable countries: UK, USA, Europe, China & Australia. / (2) Dây móc an toàn (Safety Tether). Là dây cáp thép có chức năng giới hạn việc tháo rời hoàn toàn tay phản lực, đồng thời cung cấp điểm xoay kết nối an toàn khi làm việc trên cao. Áp dụng tại các quốc gia: Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Châu Âu, Trung Quốc và Úc.
6. Product Dimensions / Kích thước Sản phẩm
| Description (Mô tả chi tiết) | Value (Giá trị) |
|---|
| Dimension A / Kích thước A | 69 mm (2.7") |
| Dimension B / Kích thước B | 112 mm (4.4") |
| Dimension C / Kích thước C | 173 mm (6.8") |
| Dimension D / Kích thước D | 148 mm (5.8") |
| Dimension E / Kích thước E | 192 mm (7.6") |
| Dimension F / Kích thước F | 38 mm (1.5") |
| Dimension G / Kích thước G | 180 mm (7.1") |
| Dimension H / Kích thước H | 260 mm (10.2") |

7. DSX Torque Wrench selection chart / Sơ đồ chọn Cờ lê thủy lực dòng DSX dựa trên Lực siết và AF size đầu Nut


8. Video mô tả dòng sản phẩm