- Sản phẩm
- Xi lanh thủy lực ENERPAC RCH306
Xi lanh thủy lực ENERPAC RCH306
1 /shop/eidv06665-xi-lanh-thuy-luc-enerpac-rch306-25713Kích thủy lực rỗng tâm ENERPAC tác động đơn, Tải nâng: 30 tấn, hành trình 155mm
Xuất xứ: China
Danh mục:
Thành lập từ năm 1910 tại bang Wisconsin, USA. ENERPAC đã nhanh chóng trở thành nhà sản xuất Dụng cụ Thủy lực áp lực cao và siêu cao áp hàng đầu thế giới bao gồm các nhãn hiệu con: SIMPLEX, LARZEP, MIRAGE, EQUALIZER, Hydratight và DTA
1. Order code/ Mã đặt hàng: RCH306
2. Description: ENERPAC Hollow Plunger Single-Acting Hydraulic Cylinder, 30 Ton Load, 155mm Stroke / Mô tả: Kích thủy lực 1 chiều Enerpac, loại rỗng tâm, Tải nâng: 30 tấn, hành trình 155mm
3. Technical Specifications / Thông số kỹ thuật chi tiết
| Description (Mô tả chi tiết) | Value (Giá trị) |
|---|---|
| Maximum Operating Pressure (Áp suất vận hành tối đa) | 700 bar |
| Capacity Class (Lực nâng danh định) | 30 tonnage (30 Tấn) |
| Maximum Cylinder Capacity Advance (Lực đẩy tối đa) | 326 kN |
| Stroke (Hành trình) | 155 mm |
| Collapsed Height A (Chiều cao xylanh khi rút về) | 330 mm |
| Extended Height B (Chiều cao xylanh khi mở ra) | 485 mm |
| Center Hole Diameter Y (Đường kính lỗ xuyên tâm) | 33,3 mm |
| Return Type (Kiểu hồi về) | Single-Acting, Spring Return (Tác động đơn, hồi bằng lò xo) |
| Plunger Type (Loại piston) | Hollow (Rỗng giữa) |
| Material (Vật liệu chế tạo) | Steel (Thép) |
| Cylinder Effective Area Advance (Diện tích tác dụng piston) | 46,6 cm² |
| Oil Capacity Advance (Dung tích dầu hoạt động) | 722 cm³ |
| Surface Treatment (Xử lý bề mặt) | Paint (Sơn) |
| Coupler (Đầu nối nhanh) | CR400 Coupler |
| Weight (Khối lượng) | 21,8 kg |
4. General information of RCH-series/ Thông tin chung về dòng Kích thủy lực rỗng tâm RCH-series
- RCH-Series Hollow Plunger Cylinders offer versatility in testing, maintenance, and tensioning applications. The hollow plunger design allows for push, pull or lifting applications. / Xi lanh thủy lực lỗ rỗng dòng RCH-Series mang lại tính linh hoạt cao trong các ứng dụng kiểm tra, bảo trì và tạo lực căng (tensioning). Thiết kế pít-tông lỗ rỗng cho phép sử dụng trong các thao tác đẩy, kéo hoặc nâng tải.
- Enerpac cylinders are built to withstand tough conditions and demanding applications. These RCH cylinders have a baked enamel finish to resist corrosion. / Xi lanh Enerpac được chế tạo để chịu được điều kiện khắc nghiệt và các ứng dụng yêu cầu cao. Dòng RCH được phủ sơn men nung (baked enamel finish) giúp chống ăn mòn hiệu quả.
- The center hole design has base holes and collar threads for easy fixturing. For models over 20 tons, the RCH series has nickel-plated floating center tube to reduce side load damage and increase the product life. / Thiết kế lỗ xuyên tâm (center hole) có lỗ lắp ở đế và ren cổ xi lanh, giúp gắn cố định dễ dàng. Với các model trên 20 tấn, xi lanh RCH-Series được trang bị ống trung tâm mạ niken dạng nổi (floating center tube) giúp giảm hư hại do tải lệch và tăng tuổi thọ sản phẩm.
5. Features / Tính năng nổi bật
- Hollow plunger design allows for both pull and push forces / Thiết kế pít-tông lỗ rỗng cho phép tạo lực kéo và lực đẩy trong cùng một xi lanh.
- Single-acting spring return / Cơ cấu hoạt động một chiều với lò xo hồi, giúp tự động thu hồi pít-tông sau khi xả áp.
- Nickel-plated, floating center tube on models over 218 kNs increases product life / Ống trung tâm mạ niken dạng nổi (floating center tube) trên các model trên 218 kN giúp giảm hư hại do tải lệch và tăng tuổi thọ xi lanh.
- Baked enamel finish for increased corrosion resistance / Lớp sơn men nung (baked enamel) giúp tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt xi lanh.
- Collar threads for easy fixturing / Ren cổ xi lanh giúp lắp đặt và cố định dễ dàng trong các ứng dụng khác nhau.
- Features CR400 Coupler / Trang bị sẵn đầu nối nhanh CR400 tương thích với các phụ kiện Enerpac tiêu chuẩn.
6. Product Dimensions / Kích thước Sản phẩm
| Description (Mô tả chi tiết) | Value (Giá trị) |
|---|---|
| Collapsed Height A (Chiều cao khi rút về) | 330 mm (13") |
| Extended Height B (Chiều cao khi mở ra) | 485 mm (19.13") |
| Outside Diameter D (Đường kính ngoài) | 114 mm (4.5") |
| Cylinder Bore Diameter E (Đường kính xylanh) | 88,9 mm (3.5") |
| Plunger Diameter F (Đường kính piston) | 63,5 mm (2.5") |
| Base to Advance Port H (Khoảng cách từ đáy đến cổng dầu) | 25 mm (1") |
| Saddle Diameter J (Đường kính yên piston) | 63 mm (2.5") |
| Saddle Protrusion from Plunger K (Chiều nhô yên ra khỏi piston) | 9,0 mm (0.38") |
| Plunger Internal Thread O (Ren trong piston) | 1 13/16 - 16 UN |
| Plunger Thread Length P (Chiều dài ren trong piston) | 22 mm (0.88") |
| Base Mounting Holes Bolt Circle U (Đường tròn lỗ bắt ốc đế) | 92,2 mm (3.63") |
| Base Mounting Holes Thread V (Ren lỗ bắt ốc đế) | 3/8 - 16 UNC |
| Collar Thread W (Ren cổ ngoài xylanh) | 4 1/2" - 12 mm |
| Collar Thread Length X (Chiều dài ren cổ xylanh) | 42 mm (1.66") |
| Center Hole Diameter Y (Đường kính lỗ xuyên tâm) | 33,3 mm (1.31") |
| Base Mounting Holes Thread Depth Z (Chiều sâu ren lỗ đế) | 14,0 mm (0.55") |
![]() |
7. Hydraulic Hose Connection diagram / Sơ đồ kết nối từ Bơm ra Kích thủy lực- thiết kế bởi DAVITA
8. Video mô tả:
Sản phẩm liên quan
Bơm thủy lực chạy pin ENERPAC XC2202ME
Bơm thủy lực dùng khí nén ENERPAC PAM1022
Bơm thủy lực dùng điện ENERPAC PUJ1200E
Bộ đồng hồ đo áp suất có đầu chuyển đổi ENERPAC GA45GC
Xi lanh thủy lực ENERPAC RC308
Xi lanh thủy lực ENERPAC RCH120
Xi lanh thủy lực ENERPAC RCH202
Xi lanh thủy lực ENERPAC RCH302
Ống cao su thủy lực ENERPAC HC7206
Ống cao su thủy lực ENERPAC HC7206C
To install this Web App in your iPhone/iPad press
and then Add to Home Screen.
