1. Order code: SWi2025TESTDSPB
2. Description: 240 kN, External Hydraulic Flange Spreader Standard Set, 103,5 mm Maximum Spread / Nguyên bộ 1 đầu Tách mặt bích gắn ngoài, vận hành thủy lực, tải 24 Tấn, khoảng tách tối đa 103.5mm
3. Technical Specifications / Thông Số Kỹ Thuật
| Description (Mô tả chi tiết) | Value (Giá trị) |
|---|
| Maximum Operating Pressure / Áp suất vận hành tối đa | 700 bar |
| Model Type / Loại mô hình | Single Wedge and Pump Set (Bộ nêm đơn kèm bơm) |
| Spreader Certification / Chứng nhận thiết bị tách | Not Atex certified (Không đạt chuẩn Atex) |
| Maximum Spread / Độ mở tối đa | 103.5 mm |
| Power Source / Nguồn vận hành | External Hydraulic (Thủy lực ngoài) |
| Capacity (metric Ton) / Tải trọng | 24 metric tons (24 Tấn) |
| Capacity (KN) / Tải trọng | 240 kN |
| Tip Clearance / Độ hở đầu mũi | 6 mm |
| Jaw Width / Chiều rộng ngàm | 60.0 mm |
| Weight / Trọng lượng | 20.7 kg |
4. Set Includes / Bộ dụng cụ bao gồm các chi tiết:
-
1 x SWi20/25TE Flange Spreader Wedgehead / 1 x Đầu nêm tách mặt bích SWi20/25TE
- 1 x 10 000 psi Hydraulic Cylinder / 1 x Xi lanh thủy lực áp suất 10.000 psi
- 1 x Safety Block / 1 x Khối an toàn
- 1 x Lanyard / 1 x Dây an toàn
- 1 x 700 bar (10 000 psi) Hydraulic Hose, 2 m (78.8”) with 90 degree elbow / 1 x Ống thủy lực 700 bar (10.000 psi), dài 2 m (78,8 inch), có đầu nối góc 90°
- 1 x 700 bar (10 000 psi) HP350S Single-Port Sealed Hand Pump with Gauge / 1 x Bơm tay thủy lực HP350S cổng đơn, dạng kín, áp suất 700 bar (10.000 psi), có đồng hồ áp
- Case dimensions (in) 26.8 x 22 x 7.1 / Kích thước hộp đựng (inch): 26,8 x 22 x 7,1
5. General information / Thông số chung: Equalizer innovative flange spreading wedges. A simple solution to hydraulically spread flange joints with a minimum access gap of 6.0 mm (0.24").
/ Nêm tách mặt bích sáng tạo của Equalizer. Giải pháp đơn giản để tách thủy lực các mối nối mặt bích với khe hở tiếp cận tối thiểu 6,0 mm (0,24 inch).
User Features / Đặc điểm sử dụng
- Practical, portable and lightweight
/ Thiết kế thực tế, dễ mang theo và trọng lượng nhẹ - Moulded plastic handle for comfort
/ Tay cầm nhựa đúc nguyên khối, tạo cảm giác cầm nắm thoải mái - Revolving handle to aid horizontal or vertical spreading
/ Tay cầm xoay, hỗ trợ thao tác tách theo phương ngang hoặc phương đứng
- Removable handle for improved access
/ Tay cầm có thể tháo rời, giúp tiếp cận tốt hơn trong không gian hẹp
Safety Features / Tính năng an toàn
- No finger pinch-points
/ Không có điểm kẹp tay, tăng độ an toàn cho người sử dụng - Increased step depth on upper steps
/ Độ sâu bậc trên được tăng cường, nâng cao độ ổn định khi làm việc - Safety lanyard – 39 inches (1 m) length
/ Dây an toàn dài 39 inch (1 m) - Forged key components for strength and reliability
/ Các bộ phận quan trọng được rèn, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao
Maintenance Features / Đặc điểm bảo trì
- Rapid disassembly and assembly
/ Tháo lắp nhanh chóng, thuận tiện cho bảo trì và vệ sinh
- Narrow jaw teeth – improved tool wear
/ Răng hàm hẹp, giúp giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ dụng cụ
5. Product Dimensions / Kích Thước Sản Phẩm
| Description (Mô tả chi tiết) | Value (Giá trị) |
|---|
| Case Dimensions / Kích thước hộp đựng | 920 x 500 x 205 mm (36.2 x 19.7 x 8.1") |
| Maximum Spread / Độ mở tối đa | 103.5 mm (4.1") |
