Phù hợp để tháo chi tiết gia công khỏi lỗ côn (trục thẳng) | Có |
Phù hợp để tháo vòng bi khỏi ngõng trục côn (trục côn) | Không |
Phù hợp để tháo vòng bi khỏi ống lót (côn rút hoặc côn đẩy) | Không |
Phù hợp để tháo chi tiết gia công khỏi kết cấu kín (gối đỡ có trục) | Có |
Phù hợp để tháo chi tiết gia công khỏi gối đỡ | Không |
Phù hợp với (các) loại vòng bi | Ổ bi rãnh sâu của SKF (DGBB) |
Phạm vi đường kính trong của ổ bi | {'max': '100.0', 'min': '10.0'} mm |
Số tay cảo | 3 |
Số chi tiết nối cần | - |
Chiều sâu vòng bi tối đa | Với tay cảo A1: 135 mm; Với tay cảo A2: 135 mm; Với tay cảo A3: 137 mm; Với tay cảo A4: 162 mm; Với tay cảo A5: 167 mm; Với tay cảo A6: 170 mm |
Chiều dài toàn bộ của tay cảo | Tay cảo A1: 188 mm; Tay cảo A2: 189 mm; Tay cảo A3: 193 mm; Tay cảo A4: 226 mm; Tay cảo A5: 231 mm; Tay cảo A6: 236 mm |
Chiều dài hữu ích của trục | Trục S1: 214 mm; Trục S2: 214 mm |
Chi tiết mũi trục | Không |
Đầu trục, kích thước lục giác | Trục S1: 19 mm; Trục S2: 24 mm |
Tổng số cần trong bộ công cụ | 6/3 bộ |
Tổng số trục trong bộ công cụ | 2 |
Vật liệu | Thép các bon trung bình và thép hợp kim, được tôi cứng và ram |
Lớp mạ | Được phốt phát hóa thành màu đen |
Màu sắc | Màu đen ánh kim |
Sản phẩm có bên trong hộp đựng | 6x bộ 3 tay cảo, cỡ A1 đến A6; 2x trục, cỡ S1 và S2; 1x Giá đỡ trục; 1x Hướng dẫn sử dụng in trên giấy (miễn phí ở các ngôn ngữ); 1x Hộp đựng (cỡ X) |
Tổng trọng lượng sản phẩm | 3.6 kg |